| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Azul Claro Numazu[2] Tochigi SC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Gainare Tottori[17] Blaublitz Akita[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
AC Nagano Parceiro[5] Giravanz Kitakyushu[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Tokyo U23[11] Cerezo Osaka U23[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Fukushima United FC[10] Grulla Morioka[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Fujieda Myfc[8] Yokohama Scc[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Kagoshima United[4] Sc Sagamihara[12] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2017 11:00 |
34 (KT) |
Ryukyu[6] Kataller Toyama[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 12:00 |
33 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[8] Azul Claro Numazu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Fujieda Myfc[9] Blaublitz Akita[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Kataller Toyama[7] Gainare Tottori[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Fukushima United FC[12] Yokohama Scc[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Grulla Morioka[15] Cerezo Osaka U23[13] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Kagoshima United[4] Tokyo U23[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Sc Sagamihara[11] Gamba Osaka U23[16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2017 11:00 |
33 (KT) |
Tochigi SC[2] AC Nagano Parceiro[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 15:00 |
32 (KT) |
Tochigi SC[1] Gainare Tottori[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 12:00 |
32 (KT) |
Gamba Osaka U23[16] Kagoshima United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 12:00 |
32 (KT) |
Cerezo Osaka U23[13] Fujieda Myfc[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 12:00 |
32 (KT) |
Yokohama Scc[14] Grulla Morioka[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 11:00 |
32 (KT) |
Azul Claro Numazu[3] Ryukyu[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 11:00 |
32 (KT) |
Blaublitz Akita[2] Fukushima United FC[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 11:00 |
32 (KT) |
Sc Sagamihara[11] Tokyo U23[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2017 11:00 |
32 (KT) |
Kataller Toyama[6] AC Nagano Parceiro[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2017 11:00 |
31 (KT) |
Gainare Tottori[17] Giravanz Kitakyushu[9] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2017 11:00 |
31 (KT) |
Blaublitz Akita[2] Cerezo Osaka U23[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2017 11:00 |
31 (KT) |
Grulla Morioka[15] Sc Sagamihara[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2017 11:00 |
31 (KT) |
AC Nagano Parceiro[7] Azul Claro Numazu[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2017 16:00 |
31 (KT) |
Ryukyu[5] Tochigi SC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2017 12:00 |
31 (KT) |
Tokyo U23[10] Fujieda Myfc[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá