| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Roasso Kumamoto[3] Gifu[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[5] Kamatamare Sanuki[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[13] Grulla Morioka[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[9] Imabari FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Fujieda Myfc[10] Yokohama Scc[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[4] Kagoshima United[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2021 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[14] Vanraure Hachinohe[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[15] Gainare Tottori[14] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 12:00 |
(KT) |
Gifu[6] Fujieda Myfc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 11:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[2] Roasso Kumamoto[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 11:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[3] Kataller Toyama[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[12] Vanraure Hachinohe[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 11:00 |
(KT) |
Kagoshima United[7] AC Nagano Parceiro[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2021 11:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[8] Fukushima United FC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[9] Azul Claro Numazu[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 11:10 |
(KT) |
Roasso Kumamoto[2] Yokohama Scc[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[12] Gifu[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 11:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[3] Kamatamare Sanuki[14] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 11:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[4] Tegevajaro Miyazaki[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2021 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[15] Imabari FC[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2021 11:00 |
(KT) |
Fujieda Myfc[10] Kagoshima United[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 12:00 |
(KT) |
Roasso Kumamoto[1] Kataller Toyama[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[7] Grulla Morioka[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 11:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[2] Gifu[6] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 11:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[13] Gainare Tottori[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 11:00 |
(KT) |
Kagoshima United[8] Imabari FC[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 11:00 |
(KT) |
Fujieda Myfc[10] Vanraure Hachinohe[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2021 11:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[5] AC Nagano Parceiro[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2021 12:00 |
(KT) |
Gifu[6] Kataller Toyama[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2021 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[14] Tegevajaro Miyazaki[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá