| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Grulla Morioka[15] Tochigi SC[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Blaublitz Akita[6] Ryukyu[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
AC Nagano Parceiro[4] Kagoshima United[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Fujieda Myfc[8] Fukushima United FC[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Gainare Tottori[14] Oita Trinita[1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Yokohama Scc Gamba Osaka U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Kataller Toyama Sc Sagamihara |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 11:00 |
30 (KT) |
Tokyo U23 Cerezo Osaka U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 13:00 |
29 (KT) |
Ryukyu[7] Gainare Tottori[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 12:00 |
29 (KT) |
Gamba Osaka U23 Blaublitz Akita |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 12:00 |
29 (KT) |
Cerezo Osaka U23 Kataller Toyama |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 11:10 |
29 (KT) |
Kagoshima United[3] Grulla Morioka[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 11:00 |
29 (KT) |
Tochigi SC[1] AC Nagano Parceiro[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 11:00 |
29 (KT) |
Oita Trinita[2] Yokohama Scc[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 11:00 |
29 (KT) |
Fukushima United FC Tokyo U23 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2016 11:00 |
29 (KT) |
Sc Sagamihara Fujieda Myfc |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Kataller Toyama[4] Ryukyu[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Fujieda Myfc[8] Kagoshima United[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Blaublitz Akita Sc Sagamihara |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Yokohama Scc Cerezo Osaka U23 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Oita Trinita Gamba Osaka U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Grulla Morioka[15] Fukushima United FC[13] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Gainare Tottori[14] Tochigi SC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 11:00 |
28 (KT) |
Tokyo U23 AC Nagano Parceiro |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Yokohama Scc[16] Fujieda Myfc[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Tokyo U23 Sc Sagamihara |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 12:00 |
27 (KT) |
Gamba Osaka U23 Gainare Tottori |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
Blaublitz Akita[5] Oita Trinita[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
Tochigi SC[1] Kataller Toyama[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2016 11:00 |
27 (KT) |
AC Nagano Parceiro[6] Grulla Morioka[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá