| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[12] Imabari FC[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[15] Ryukyu[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[5] Kagoshima United[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Gifu[8] Giravanz Kitakyushu[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[13] Kamatamare Sanuki[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[14] Tegevajaro Miyazaki[19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Osaka[10] Ehime FC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[3] Yokohama Scc[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[6] Sc Sagamihara[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[9] Nara Club[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[20] Fukushima United FC[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Matsumoto Yamaga FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[18] Grulla Morioka[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 11:05 |
(KT) |
Kagoshima United[2] Azul Claro Numazu[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 11:00 |
(KT) |
Nara Club[4] Gainare Tottori[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 11:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[19] Kataller Toyama[3] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 11:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[12] AC Nagano Parceiro[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 10:55 |
(KT) |
Ehime FC[1] Vanraure Hachinohe[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[5] Osaka[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 11:00 |
(KT) |
Ryukyu[17] Gifu[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[8] Kamatamare Sanuki[17] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[13] Gifu[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[14] Giravanz Kitakyushu[20] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 12:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[11] Kataller Toyama[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 11:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[16] Ehime FC[1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[10] Ryukyu[15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[9] Kagoshima United[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2023 17:00 |
(KT) |
Osaka[5] Tegevajaro Miyazaki[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2023 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] Yokohama Scc[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2023 11:00 |
(KT) |
Nara Club[6] Sc Sagamihara[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá