Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/05/2015 21:00 |
3 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Obod Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2015 20:00 |
3 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-5] Navbahor Namangan[UZB D1-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1-9] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06/2015 19:45 |
3 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-15] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Oktepa[UZB D2-1] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Andijon[UZB D1-12] Metallurg Bekobod[UZB D1-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1-7] Sementchi Quvasoy |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Pakhtakor Ii[UZB D2-8] Buxoro[UZB D1-16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Buxoro[UZB D1-16] Pakhtakor Ii[UZB D2-9] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Sementchi Quvasoy Mashal Muborak[UZB D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-11] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] Sogdiana Jizak[UZB D1-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Andijon[UZB D1-12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 21:30 |
3 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Shurtan Guzor[UZB D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2015 22:00 |
3 (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Oktepa[UZB D2-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06/2015 19:45 |
3 (KT) |
Obod Tashkent[UZB D2-3] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |