Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/11/2023 19:00 |
chung kết (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-2] OTMK Olmaliq[UZB D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2023 20:00 |
bán kết (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Navbahor Namangan[UZB D1-2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], OTMK Olmaliq thắng | ||||||
19/10/2023 20:00 |
bán kết (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Dinamo Samarkand[UZB D1A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Xorazm Urganch[UZB D1A-8] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-3] Termez Surkhon[UZB D1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2023 20:30 |
tứ kết (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-13] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 21:00 |
tứ kết (KT) |
Dinamo Samarkand Olympic Fk Tashkent |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [4-3], Dinamo Samarkand thắng | ||||||
16/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-8] Termez Surkhon[UZB D1-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
14/08/2023 19:30 |
4 (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-6] Navbahor Namangan[UZB D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-8] Metallurg Bekobod[UZB D1-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Lokomotiv Tashkent[UZB D1A-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-9] Andijan Ii[UZB D1A-10] |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1A-2] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Buxoro[UZB D1-14] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-13] Paktako 79 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Turon Nukus Pakhtakor 79 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-13] Zaamin |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1A-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1A-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Paktako 79 Xorazm Urganch[UZB D1A-8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Pfk Shahrixonchi Lokomotiv Bfk |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Pakhtakor 79 Xorazm Urganch |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-14] Yangiyer |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Buxoro[UZB D1-12] Shurtan Guzor[UZB D1A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-11] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent Sogdiana Jizak |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-9] Navbahor Namangan[UZB D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Andijon[UZB D1-7] Olimpiya Fa |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-8] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1A-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Unired[UZB D1A-6] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |