Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/10/2022 19:00 |
chung kết (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-3] Nasaf Qarshi[UZB D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
14/10/2022 21:00 |
bán kết (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-2] Sogdiana Jizak[UZB D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | ||||||
13/10/2022 21:30 |
bán kết (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-1] OTMK Olmaliq[UZB D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2022 19:00 |
tứ kết (KT) |
Andijon[UZB D1A-1] OTMK Olmaliq[UZB D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-1] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2022 19:00 |
tứ kết (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-4] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
25/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-6] Metallurg Bekobod[UZB D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
24/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-5] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-4] Mashal Muborak[UZB D1A-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[5-2] | ||||||
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-7] Navbahor Namangan[UZB D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] Shurtan Guzor[UZB D1A-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-12] Nasaf Qarshi[UZB D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2022 18:30 |
1/16 (KT) |
Andijon[UZB D1A-2] Turon Nukus[UZB D1A-1] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-10] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
14/08/2022 21:00 |
(KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-6] Metallurg Bekobod[UZB D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], OTMK Olmaliq thắng | ||||||
14/08/2022 21:00 |
(KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-10] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Lokomotiv Tashkent thắng | ||||||
14/08/2022 21:00 |
(KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-7] Navbahor Namangan[UZB D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 21:00 |
(KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-12] Nasaf Qarshi[UZB D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2022 19:00 |
(KT) |
Andijon[UZB D1A-2] Turon Nukus[UZB D1A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Termez Surkhon[UZB D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] Buxoro[UZB D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-1] Andijan Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1-7] Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Yangiyer[UZB D1-9] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus Andijon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-6] Mashal Muborak[UZB D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Fk Gijduvon Dostlik Oltiariq |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-9] Zaamin[UZB D1-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-11] Xorazm Urganch[UZB D1-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |