Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/10/2018 17:00 |
chung kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent OTMK Olmaliq |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2018 20:30 |
bán kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-3] OTMK Olmaliq[UZB D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 20:30 |
bán kết (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Pakhtakor Tashkent |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 22:00 |
tứ kết (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-8] Mashal Muborak[UZB D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
19/09/2018 20:00 |
tứ kết (KT) |
Andijon[UZB D1-1] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/09/2018 22:00 |
tứ kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/09/2018 20:00 |
tứ kết (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-7] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2018 21:00 |
2 (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-9] Nasaf Qarshi[UZB D1-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2018 21:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-5] Sherdor Samarqand[UZB D2-4] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2018 20:55 |
2 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-8] Neftchi Fargona[UZB D1-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
30/05/2018 19:00 |
2 (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D2-7] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2018 21:20 |
2 (KT) |
Mashal Muborak[UZB D2-1] Termez Surkhon[UZB D2-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
29/05/2018 21:00 |
2 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-2] Sogdiana Jizak[UZB D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2018 19:00 |
2 (KT) |
Aral Nukus[UZB D2-9] Andijon[UZB D2-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 21:00 |
2 (KT) |
Iftixor Oltiariq Pakhtakor Tashkent |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2018 21:00 |
1 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-11] Buxoro[UZB D1-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
16/04/2018 20:00 |
1 (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D2-3] Neftchi Fargona[UZB D1-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Aral Nukus[UZB D2-19] Fk Gijduvon[UZB D2-10] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Nurafshon Bukhara Yozyovon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 22:00 |
1 (KT) |
Andijon Navbahor Namangan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 20:00 |
1 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-10] Metallurg Bekobod[UZB D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 20:00 |
1 (KT) |
Mashal Muborak Istiqlol Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 19:00 |
1 (KT) |
OTMK Olmaliq Naryn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Lokomotiv Bfk[UZB D2-16] Termez Surkhon[UZB D2-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Hotira Namangan Dinamo Samarkand[UZB D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
15/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Zaamin[UZB D2-1] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
15/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Sherdor Samarqand Xorazm Urganch |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |