Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/10/2015 19:00 |
chung kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Nasaf Qarshi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 20:00 |
bán kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2015 20:00 |
bán kết (KT) |
Lokomotiv Tashkent Nasaf Qarshi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2015 21:30 |
bán kết (KT) |
Nasaf Qarshi Lokomotiv Tashkent |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Bunyodkor |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2015 21:00 |
tứ kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] Sogdiana Jizak[UZB D1-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2015 21:00 |
tứ kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Sementchi Quvasoy |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/07/2015 21:00 |
tứ kết (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-15] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/07/2015 19:30 |
tứ kết (KT) |
Sementchi Quvasoy Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/07/2015 22:00 |
tứ kết (KT) |
Nasaf Qarshi Pakhtakor Ii |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/07/2015 21:30 |
tứ kết (KT) |
Lokomotiv Tashkent Metallurg Bekobod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/07/2015 20:30 |
tứ kết (KT) |
Metallurg Bekobod Lokomotiv Tashkent |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/07/2015 20:30 |
tứ kết (KT) |
Pakhtakor Ii Nasaf Qarshi |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/06/2015 19:45 |
3 (KT) |
Obod Tashkent[UZB D2-3] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 22:00 |
3 (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Oktepa[UZB D2-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 21:30 |
3 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Shurtan Guzor[UZB D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Andijon[UZB D1-12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-11] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] Sogdiana Jizak[UZB D1-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Buxoro[UZB D1-16] Pakhtakor Ii[UZB D2-9] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Sementchi Quvasoy Mashal Muborak[UZB D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Pakhtakor Ii[UZB D2-8] Buxoro[UZB D1-16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Andijon[UZB D1-12] Metallurg Bekobod[UZB D1-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2015 20:30 |
3 (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1-7] Sementchi Quvasoy |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2015 20:00 |
3 (KT) |
Oktepa[UZB D2-1] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2015 19:45 |
3 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-15] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 19:30 |
3 (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1-9] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 20:00 |
3 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-5] Navbahor Namangan[UZB D1-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 21:00 |
3 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Obod Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 19:00 |
2 (KT) |
Bunyodkor 2 Metallurg Bekobod |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-5] |