Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/11/2014 19:00 |
chung kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], |lokomotiv tashkent| thắng | ||||||
01/07/2014 22:00 |
bán kết (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-3] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-1] | ||||||
01/07/2014 21:30 |
bán kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/06/2014 21:00 |
bán kết (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2014 21:00 |
bán kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] Nasaf Qarshi[UZB D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2014 21:30 |
1/16 (KT) |
Nasaf Qarshi Navbahor Namangan |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2014 21:30 |
1/16 (KT) |
Pakhtakor Tashkent Oktepa |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2014 21:00 |
1/16 (KT) |
OTMK Olmaliq Kuruvchi Bunyodkor |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2014 20:30 |
1/16 (KT) |
Lokomotiv Tashkent Dinamo Samarkand |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/06/2014 21:00 |
1/16 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-3] OTMK Olmaliq[UZB D1-5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/06/2014 20:00 |
1/16 (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/06/2014 20:00 |
1/16 (KT) |
Oktepa[UZB D2-2] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-2] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/06/2014 19:45 |
1/16 (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-9] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2014 19:30 |
2 (KT) |
Andijon[超14] Nasaf Qarshi[超3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 20:00 |
2 (KT) |
Oktepa[UZB D2-4] Hotira Namangan[UZB D2-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 19:30 |
2 (KT) |
Istiqlol Tashkent[UZB D2-7] Navbahor Namangan[UZB D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 19:00 |
2 (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Dinamo Samarkand[UZB D1-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2014 21:00 |
2 (KT) |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2014 19:30 |
2 (KT) |
OTMK Olmaliq Qizilqum Zarafshon |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 20:30 |
2 (KT) |
Nasaf Qarshi Andijon |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 20:30 |
2 (KT) |
Qizilqum Zarafshon OTMK Olmaliq |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 19:30 |
2 (KT) |
Dinamo Samarkand Metallurg Bekobod |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 19:00 |
2 (KT) |
Hotira Namangan Oktepa |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 19:00 |
2 (KT) |
Navbahor Namangan Istiqlol Tashkent |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 19:00 |
2 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Pakhtakor Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2014 19:30 |
1 (KT) |
Bunyodkor 2 Nasaf Qarshi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2014 19:00 |
1 (KT) |
Chust Pakhtakor Metallurg Bekobod |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2014 19:00 |
1 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Neftchi Fargona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
20/04/2014 19:00 |
1 (KT) |
Sherdor Samarqand Andijon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
20/04/2014 19:00 |
1 (KT) |
Shurtan Guzor Navbahor Namangan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |