Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2014 22:00 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa[12] Hapoel Acco[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 23:30 |
8 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Ashdod MS[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[10] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 00:30 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Haifa[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2014 01:15 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana[5] Hapoel Tel Aviv[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2014 01:55 |
8 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Netanya[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |