Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2014 22:00 |
4 (KT) |
Hapoel Haifa[13] Maccabi Netanya[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 22:00 |
4 (KT) |
Hapoel Raanana[9] Hapoel Beer Sheva[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 23:30 |
4 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Maccabi Petah Tikva FC[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 23:30 |
4 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[14] Hapoel Acco[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 00:10 |
4 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Hapoel Tel Aviv[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2014 00:15 |
4 (KT) |
Beitar Jerusalem[7] Ashdod MS[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 00:50 |
4 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[3] Maccabi Haifa[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |