Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/01/2015 20:00 |
17 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Raanana[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:15 |
17 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[7] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 23:30 |
17 (KT) |
Hapoel Acco[14] Hapoel Petah Tikva[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 23:30 |
17 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[8] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 23:30 |
17 (KT) |
Maccabi Netanya[10] Hapoel Haifa[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 00:45 |
17 (KT) |
Ashdod MS[6] Beitar Jerusalem[4] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2015 01:55 |
17 (KT) |
Maccabi Haifa[5] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |