Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/01/2015 22:00 |
19 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[7] Hapoel Petah Tikva[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2015 22:30 |
19 (KT) |
Ashdod MS[5] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2015 22:59 |
19 (KT) |
Hapoel Acco[14] Hapoel Raanana[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2015 23:30 |
19 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Haifa[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2015 01:00 |
19 (KT) |
Maccabi Haifa[11] Hapoel Beer Sheva[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2015 01:55 |
19 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2015 01:15 |
19 (KT) |
Maccabi Netanya[11] Beitar Jerusalem[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |