Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/12/2014 22:45 |
15 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Petah Tikva[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2014 22:59 |
15 (KT) |
Hapoel Acco[14] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2014 23:30 |
15 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Maccabi Netanya[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2014 23:30 |
15 (KT) |
Ashdod MS[7] Hapoel Haifa[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12/2014 01:00 |
15 (KT) |
Maccabi Haifa[4] Beitar Jerusalem[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2014 01:30 |
15 (KT) |
Hapoel Raanana[11] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2014 01:55 |
15 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[5] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |