Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/02/2015 22:00 |
21 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[11] Hapoel Raanana[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2015 22:59 |
21 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Petah Tikva |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2015 23:30 |
21 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2015 23:30 |
21 (KT) |
Ashdod MS Hapoel Beer Sheva |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2015 00:20 |
21 (KT) |
Hapoel Acco Maccabi Haifa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2015 01:55 |
21 (KT) |
Maccabi Netanya[7] Maccabi Tel Aviv[1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2015 01:15 |
21 (KT) |
Hapoel Haifa[12] Beitar Jerusalem[5] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |