Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/01/2015 22:00 |
16 (KT) |
Hapoel Haifa[11] Hapoel Tel Aviv[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2015 22:00 |
16 (KT) |
Hapoel Raanana[12] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2015 23:30 |
16 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] Ashdod MS[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2015 00:10 |
16 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Maccabi Netanya[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2015 00:30 |
16 (KT) |
Beitar Jerusalem[5] Hapoel Acco[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2015 01:15 |
16 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[13] Maccabi Haifa[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2015 01:55 |
16 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Beer Sheva[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |