Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Chiatura Sasco Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Lazika STU Tbilisi |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Adeli Batumi |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Sasco Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Chiatura |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Lazika |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Saburtalo Tbilisi |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2014 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Samgurali Tskh |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Lazika Adeli Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura Matchakhela Khelvachauri |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi STU Tbilisi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[7] STU Tbilisi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[9] Sasco Tbilisi[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Chiatura[8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Lazika |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 22:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Lokomotiv Tbilisi[3] |
3 0 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Adeli Batumi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Lazika Samgurali Tskh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura Lokomotiv Tbilisi |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2014 22:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Matchakhela Khelvachauri |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Sasco Tbilisi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Chiatura |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2014 19:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Lazika |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi STU Tbilisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi[7] Samgurali Tskh[5] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[3] Lokomotiv Tbilisi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[10] Adeli Batumi[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Lazika Chkherimela Kharagauli |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Adeli Batumi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh STU Tbilisi |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Lazika[2] Chiatura[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Lazika |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Samgurali Tskh |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Lokomotiv Tbilisi |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Chiatura Chkherimela Kharagauli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2014 21:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Chiatura |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Saburtalo Tbilisi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Lokomotiv Tbilisi |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Samgurali Tskh |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Lazika |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Sasco Tbilisi |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Chiatura STU Tbilisi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Lazika Matchakhela Khelvachauri |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Lokomotiv Tbilisi |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 18:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Adeli Batumi |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Lazika |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Sasco Tbilisi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Samgurali Tskh[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chiatura[5] Adeli Batumi[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lazika[2] Lokomotiv Tbilisi[4] |
1 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi[6] Matchakhela Khelvachauri[7] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[8] Chkherimela Kharagauli[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Lazika |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chiatura |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Sasco Tbilisi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri STU Tbilisi |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chiatura[5] Samgurali Tskh[4] |
2 1 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lazika[2] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 0 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi[6] Lokomotiv Tbilisi[3] |
3 1 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[8] Adeli Batumi[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Chkherimela Kharagauli |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Lazika |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Sasco Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi STU Tbilisi |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Matchakhela Khelvachauri |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2014 20:15 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Chiatura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chiatura[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[10] Samgurali Tskh[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Chkherimela Kharagauli |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Lokomotiv Tbilisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Samgurali Tskh |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chiatura Lazika |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 17:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Chiatura[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 17:00 |
group a (KT) |
Lazika[4] Sasco Tbilisi[6] |
5 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 17:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] STU Tbilisi[2] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 17:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[7] Matchakhela Khelvachauri[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 17:30 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Adeli Batumi[10] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2014 17:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[8] Chiatura[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Adeli Batumi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 18:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Lazika STU Tbilisi |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Sasco Tbilisi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Samgurali Tskh[6] |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[8] Lazika[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 17:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[4] Chiatura[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Adeli Batumi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chiatura Matchakhela Khelvachauri |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi STU Tbilisi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lazika Adeli Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2015 22:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Lokomotiv Tbilisi[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Chiatura[2] |
0 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] STU Tbilisi[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Lazika[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[8] Sasco Tbilisi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Samgurali Tskh |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chiatura[3] Lokomotiv Tbilisi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lazika[2] Samgurali Tskh[6] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi[7] Adeli Batumi[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[4] Matchakhela Khelvachauri[8] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2015 21:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Chkherimela Kharagauli[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi STU Tbilisi |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Matchakhela Khelvachauri[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Sasco Tbilisi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[5] Chiatura[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 21:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Lazika[2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chiatura Saburtalo Tbilisi |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Adeli Batumi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Samgurali Tskh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lazika[2] Chkherimela Kharagauli[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Adeli Batumi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Lazika Chiatura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2015 18:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh STU Tbilisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 18:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Lokomotiv Tbilisi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura Chkherimela Kharagauli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Samgurali Tskh |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Lazika |
3 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Samgurali Tskh[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Lokomotiv Tbilisi[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[8] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi[7] Chiatura[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi[6] Lazika[2] |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura STU Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Lazika Matchakhela Khelvachauri |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Lokomotiv Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Lazika |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Chiatura |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Sasco Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 21:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Sasco Tbilisi |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura Adeli Batumi |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Lazika Lokomotiv Tbilisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi Samgurali Tskh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Sasco Tbilisi[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[3] Chiatura[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[7] STU Tbilisi[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[4] Lazika[2] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2015 19:00 |
group a (KT) |
Chiatura[2] Sasco Tbilisi[7] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chiatura Samgurali Tskh |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lazika Saburtalo Tbilisi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Chkherimela Kharagauli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
3 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Adeli Batumi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Matchakhela Khelvachauri[7] |
3 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Lazika[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[3] STU Tbilisi[8] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[4] Sasco Tbilisi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chiatura Saburtalo Tbilisi |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Chkherimela Kharagauli |
3 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chiatura Lazika |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Samgurali Tskh |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 20:25 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Lokomotiv Tbilisi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 22:15 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Chiatura |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lazika Sasco Tbilisi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Adeli Batumi |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Matchakhela Khelvachauri |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 20:20 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi STU Tbilisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |