Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Roasso Kumamoto[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Ehime FC[10] Machida Zelvia[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Gifu[20] Tokyo Verdy[18] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Kamatamare Sanuki[19] JEF United Ichihara[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Mito Hollyhock[13] Renofa Yamaguchi[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[16] Giravanz Kitakyushu[21] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Okayama FC[6] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Consadole Sapporo[1] Zweigen Kanazawa FC[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Tokushima Vortis[9] Shimizu S-Pulse[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
V-Varen Nagasaki[14] Kyoto Purple Sanga[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[3] Yokohama FC[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |