Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/04/2016 11:00 |
10 (KT) |
Kamatamare Sanuki[9] Giravanz Kitakyushu[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 11:00 |
10 (KT) |
V-Varen Nagasaki[19] Yokohama FC[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 12:00 |
10 (KT) |
Gifu[8] Renofa Yamaguchi[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 12:00 |
10 (KT) |
Okayama FC[5] Machida Zelvia[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 12:00 |
10 (KT) |
Consadole Sapporo[3] Tokushima Vortis[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 14:00 |
10 (KT) |
Cerezo Osaka[2] Kyoto Purple Sanga[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 15:00 |
10 (KT) |
Mito Hollyhock[16] JEF United Ichihara[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 15:00 |
10 (KT) |
Shimizu S-Pulse[6] Zweigen Kanazawa FC[22] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 17:00 |
10 (KT) |
Ehime FC[12] Matsumoto Yamaga FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2016 17:30 |
10 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Tokyo Verdy[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2016 17:00 |
10 (KT) |
Yamagata Montedio Roasso Kumamoto |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |