Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/12/2023 12:05 |
promotion playoffs final (KT) |
Tokyo Verdy[3] Shimizu S-Pulse[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 13:00 |
promotion playoff (KT) |
Tokyo Verdy[3] JEF United Ichihara[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 11:00 |
promotion playoff (KT) |
Shimizu S-Pulse[4] Yamagata Montedio[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Blaublitz Akita[13] Tokushima Vortis[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[5] V-Varen Nagasaki[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Fujieda Myfc[12] Ban Di Tesi Iwaki[19] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Okayama FC[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[16] Renofa Yamaguchi[20] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Mito Hollyhock[17] Shimizu S-Pulse[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[7] Ventforet Kofu[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Oita Trinita[9] Thespa Kusatsu Gunma[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Omiya Ardija[21] Tokyo Verdy[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Tochigi SC[18] Jubilo Iwata[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 11:00 |
42 (KT) |
Vegalta Sendai[15] Machida Zelvia[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[11] JEF United Ichihara[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[10] Blaublitz Akita[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[4] Tochigi SC[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 11:05 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[20] Machida Zelvia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[19] Yamagata Montedio[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[15] Fujieda Myfc[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[8] Vegalta Sendai[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Jubilo Iwata[3] Mito Hollyhock[17] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Shimizu S-Pulse[2] Omiya Ardija[21] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 11:55 |
41 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Oita Trinita[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2023 11:05 |
41 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Roasso Kumamoto[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
JEF United Ichihara[5] Ban Di Tesi Iwaki[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[1] Zweigen Kanazawa FC[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Thespa Kusatsu Gunma[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Okayama FC[10] Tochigi SC[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Omiya Ardija[21] Ventforet Kofu[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |