Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Consadole Sapporo Roasso Kumamoto |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Tochigi SC Sagan Tosu |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma Kashiwa Reysol |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
JEF United Ichihara Tokushima Vortis |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Tokyo Verdy Mito Hollyhock |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Ventforet Kofu FC Gifu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Kataller Toyama Ehime FC |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Okayama FC Avispa Fukuoka |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2010 10:30 |
38 (KT) |
Oita Trinita Yokohama FC |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 14:30 |
37 (KT) |
Yokohama FC Thespa Kusatsu Gunma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 14:30 |
37 (KT) |
Tokushima Vortis Kataller Toyama |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 14:30 |
37 (KT) |
Ehime FC JEF United Ichihara |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 14:30 |
37 (KT) |
Sagan Tosu Oita Trinita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 11:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock Ventforet Kofu |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 11:00 |
37 (KT) |
FC Gifu Tochigi SC |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 11:00 |
37 (KT) |
Roasso Kumamoto Giravanz Kitakyushu |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2010 15:30 |
37 (KT) |
Avispa Fukuoka Consadole Sapporo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2010 12:00 |
37 (KT) |
Kashiwa Reysol Okayama FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 17:30 |
36 (KT) |
Kashiwa Reysol Yokohama FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 17:30 |
36 (KT) |
Tokyo Verdy Ehime FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 15:00 |
36 (KT) |
Consadole Sapporo Tokushima Vortis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 15:00 |
36 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma JEF United Ichihara |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 15:00 |
36 (KT) |
Okayama FC Kataller Toyama |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 12:30 |
36 (KT) |
Giravanz Kitakyushu Sagan Tosu |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 12:30 |
36 (KT) |
Oita Trinita Roasso Kumamoto |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 10:00 |
36 (KT) |
Tochigi SC Mito Hollyhock |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2010 10:00 |
36 (KT) |
FC Gifu Avispa Fukuoka |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2010 17:30 |
35 (KT) |
JEF United Ichihara Giravanz Kitakyushu |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2010 17:30 |
35 (KT) |
Kataller Toyama Tochigi SC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2010 15:00 |
35 (KT) |
Yokohama FC Consadole Sapporo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |