Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/10/2016 11:00 |
34 (KT) |
Kamatamare Sanuki[19] Matsumoto Yamaga FC[2] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 11:00 |
34 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] JEF United Ichihara[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 11:00 |
34 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Yamagata Montedio[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 11:00 |
34 (KT) |
V-Varen Nagasaki[12] Tokushima Vortis[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 12:00 |
34 (KT) |
Cerezo Osaka[3] Shimizu S-Pulse[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 12:00 |
34 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[22] Consadole Sapporo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 12:00 |
34 (KT) |
Renofa Yamaguchi[10] Roasso Kumamoto[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 13:00 |
34 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] Zweigen Kanazawa FC[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 14:00 |
34 (KT) |
Machida Zelvia[8] Tokyo Verdy[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 16:00 |
34 (KT) |
Gifu[20] Okayama FC[4] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 17:00 |
34 (KT) |
Ehime FC[11] Yokohama FC[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |