Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[11] Consadole Sapporo[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[12] Yamagata Montedio[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[8] Zweigen Kanazawa FC[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[21] Mito Hollyhock[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] Gifu[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[5] Ehime FC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Machida Zelvia[7] Matsumoto Yamaga FC[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 13:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Tokushima Vortis[9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 13:00 |
41 (KT) |
Shimizu S-Pulse[3] Okayama FC[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 14:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[17] Cerezo Osaka[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2016 16:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[14] Kamatamare Sanuki[20] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |