Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-9] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
10/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-7] Đồng Tâm Long An[VIE D2-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 19:15 |
2 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-8] Sài Gòn FC[VIE D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
11/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Bình Phước[VIE D2-5] Quảng Nam[VIE D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Đà Nẵng[VIE D1-10] Hà Nội |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 18:00 |
2 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-1] PVF CAND[VIE D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
11/04/2022 18:00 |
2 (KT) |
Bình Định[VIE D1-5] Hải Phòng[VIE D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 19:15 |
2 (KT) |
Viettel[VIE D1-2] Cần Thơ FC[VIE D2-10] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |