Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/09/2020 18:00 |
chung kết (KT) |
Viettel Hà Nội |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2020 19:15 |
bán kết (KT) |
Hà Nội[VIE D1-4] Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-5] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2020 18:00 |
bán kết (KT) |
Quảng Ninh[VIE D1-3] Viettel[VIE D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/09/2020 19:15 |
quarter finals (KT) |
Viettel[VIE D1-2] Becamex Bình Dương[VIE D1-7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/09/2020 18:00 |
quarter finals (KT) |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-10] Quảng Ninh[VIE D1-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2020 19:15 |
quarter finals (KT) |
Hà Nội[VIE D1-4] Cần Thơ FC[VIE D2-12] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2020 17:00 |
quarter finals (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-1] Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2020 19:15 |
(KT) |
Hà Nội[VIE D1-4] Cần Thơ FC[VIE D2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2020 18:00 |
(KT) |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-10] Quảng Ninh[VIE D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2020 19:15 |
(KT) |
Viettel[VIE D1-2] Becamex Bình Dương[VIE D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2020 17:00 |
(KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-1] Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2020 19:00 |
2 (KT) |
Hà Nội Đồng Tháp |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2020 17:00 |
2 (KT) |
Becamex Bình Dương[VIE D1-9] Thanh Hóa[VIE D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2020 17:00 |
2 (KT) |
Cần Thơ FC[VIE D2-10] Bình Phước[VIE D2-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2020 17:00 |
2 (KT) |
Quảng Nam[VIE D1-11] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2020 19:00 |
2 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-1] Đà Nẵng[VIE D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
30/05/2020 18:00 |
2 (KT) |
Quảng Ninh[VIE D1-7] Nam Định[VIE D1-10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
30/05/2020 17:00 |
2 (KT) |
Sông Lam Nghệ An Bà Rịa Vũng Tàu |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
30/05/2020 15:30 |
2 (KT) |
An Giang[VIE D2-4] Viettel[VIE D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2020 18:00 |
1 (KT) |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-12] Tây Ninh[VIE D2-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2020 17:10 |
1 (KT) |
PVF CAND[VIE D2-2] Thanh Hóa[VIE D1-13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2020 17:00 |
1 (KT) |
Bình Phước[3] Đắk Lắk[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2020 17:00 |
1 (KT) |
Khánh Hòa[VIE D1-14] Viettel[VIE D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2020 15:30 |
1 (KT) |
Đồng Tháp[VIE D2-9] Hải Phòng[VIE D1-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2020 17:00 |
1 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-6] Bình Định[VIE D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2020 17:00 |
1 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu Sài Gòn FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2020 16:00 |
1 (KT) |
Huế[VIE D2-6] Đà Nẵng[VIE D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2020 15:30 |
1 (KT) |
An Giang[VIE D2-4] Đồng Tâm Long An[VIE D2-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
23/05/2020 18:10 |
1 (KT) |
Nam Định[VIE D1-10] Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |