Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/11/2022 17:00 |
chung kết (KT) |
Hà Nội Bình Định |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2022 17:00 |
bán kết (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2022 17:00 |
bán kết (KT) |
Bình Định Thanh Hóa |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2022 19:15 |
quarter finals (KT) |
Viettel[VIE D1-4] Bình Định[VIE D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
08/09/2022 17:00 |
quarter finals (KT) |
Bình Phước[VIE D2-12] Hà Nội |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2022 18:00 |
quarter finals (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-6] Sài Gòn FC[VIE D1-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
07/09/2022 17:00 |
quarter finals (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-7] Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2022 18:00 |
(KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-6] Sài Gòn FC[VIE D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], Penalty [5-3], Hoàng Anh Gia Lai thắng | ||||||
27/08/2022 17:00 |
(KT) |
Bình Phước[VIE D2-12] Hà Nội |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 19:15 |
2 (KT) |
Viettel[VIE D1-2] Cần Thơ FC[VIE D2-10] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 18:00 |
2 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-1] PVF CAND[VIE D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
11/04/2022 18:00 |
2 (KT) |
Bình Định[VIE D1-5] Hải Phòng[VIE D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Bình Phước[VIE D2-5] Quảng Nam[VIE D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Đà Nẵng[VIE D1-10] Hà Nội |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 19:15 |
2 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-8] Sài Gòn FC[VIE D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
10/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-7] Đồng Tâm Long An[VIE D2-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 17:00 |
2 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-9] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
07/04/2022 19:15 |
1 (KT) |
Hà Nội Công An Hà Nội[VIE D2-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2022 18:25 |
1 (KT) |
Cần Thơ FC[VIE D2-10] Đắk Lắk[VIE D2-11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2022 18:00 |
1 (KT) |
PVF CAND[VIE D2-7] Phú Thọ[VIE D2-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2022 17:00 |
1 (KT) |
Bình Phước[VIE D2-4] Sông Lam Nghệ An[VIE D1-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2022 15:30 |
1 (KT) |
Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-5] Hải Phòng[VIE D1-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2022 17:00 |
1 (KT) |
Đồng Tâm Long An Khánh Hòa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2022 16:00 |
1 (KT) |
Huế Sài Gòn FC |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2022 18:00 |
1 (KT) |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2022 17:00 |
1 (KT) |
Quảng Nam Becamex Bình Dương |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |