Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/10/2018 17:00 |
chung kết (KT) |
Becamex Bình Dương[VIE D1-7] Thanh Hóa[VIE D1-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Becamex Bình Dương[VIE D1-9] Hà Nội[VIE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-3] Thanh Hóa[VIE D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/07/2018 19:00 |
bán kết (KT) |
Hà Nội Becamex Bình Dương |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/07/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2018 19:00 |
quarter finals (KT) |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2018 17:00 |
quarter finals (KT) |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2018 17:00 |
quarter finals (KT) |
Becamex Bình Dương Khánh Hòa |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2018 16:30 |
quarter finals (KT) |
Bình Phước Thanh Hóa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2018 19:00 |
quarter finals (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2018 18:00 |
quarter finals (KT) |
Khánh Hòa Becamex Bình Dương |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2018 17:00 |
quarter finals (KT) |
Thanh Hóa Bình Phước |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2018 17:00 |
quarter finals (KT) |
Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-6] Đồng Tâm Long An[VIE D2-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Đà Nẵng[VIE D1-11] Cần Thơ FC[VIE D1-5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-12] Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2018 18:00 |
2 (KT) |
Hà Nội[VIE D1-1] Sài Gòn FC[VIE D1-13] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Khánh Hòa[VIE D1-3] Hải Phòng[VIE D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Becamex Bình Dương[VIE D1-9] Bình Định[VIE D2-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2018 17:00 |
2 (KT) |
Quảng Nam[VIE D1-7] Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2018 16:30 |
2 (KT) |
Bình Phước[VIE D2-10] Nam Định[VIE D1-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Hà Nội Đắk Lắk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
09/04/2018 18:00 |
1 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh Đồng Tháp |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2018 17:00 |
1 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Quảng Ninh |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2018 15:30 |
1 (KT) |
Huế Khánh Hòa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2018 17:00 |
1 (KT) |
Đồng Tâm Long An Công An Hà Nội |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[11-10] | ||||||
08/04/2018 16:30 |
1 (KT) |
Tây Ninh Bình Phước |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2018 15:55 |
1 (KT) |
Bình Định Viettel |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |