Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/08/2023 18:00 |
chung kết (KT) |
Thanh Hóa Viettel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-1] | ||||||
16/08/2023 18:00 |
bán kết (KT) |
Viettel[VIE D1-4] Bình Định[VIE D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/08/2023 18:00 |
bán kết (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-2] PVF CAND[VIE D2-2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2023 19:15 |
quarter finals (KT) |
Viettel[VIE D1-4] Nam Định[VIE D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2023 17:00 |
quarter finals (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-10] PVF CAND[VIE D2-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
10/07/2023 18:00 |
quarter finals (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-2] Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2023 18:00 |
quarter finals (KT) |
Bình Định[VIE D1-6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/07/2023 19:15 |
2 (KT) |
Công An Hà Nội[VIE D1-1] Nam Định[VIE D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
07/07/2023 17:00 |
2 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-10] Becamex Bình Dương[VIE D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/07/2023 16:00 |
2 (KT) |
Phú Thọ[VIE D2-10] PVF CAND[VIE D2-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2023 19:15 |
2 (KT) |
Hà Nội[VIE D1-3] Viettel[VIE D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2023 18:00 |
2 (KT) |
Bình Định[VIE D1-6] Quảng Nam[VIE D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
06/07/2023 18:00 |
2 (KT) |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-8] Đồng Tâm Long An[VIE D2-5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2023 18:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-2] Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/06/2023 19:00 |
2 (KT) |
Sài Gòn FC Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 19:15 |
1 (KT) |
PVF CAND Đà Nẵng |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-0] | ||||||
02/04/2023 18:00 |
1 (KT) |
Nam Định Hải Phòng |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
02/04/2023 17:00 |
1 (KT) |
Khánh Hòa Công An Hà Nội |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 19:15 |
1 (KT) |
Viettel[VIE D1-5] Bình Thuận |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 18:00 |
1 (KT) |
Sông Lam Nghệ An Quảng Nam |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
01/04/2023 16:00 |
1 (KT) |
Huế Becamex Bình Dương |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/03/2023 19:15 |
1 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh Bà Rịa Vũng Tàu |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[0-3] | ||||||
31/03/2023 17:00 |
1 (KT) |
Đồng Tâm Long An Bình Phước |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/03/2023 17:00 |
1 (KT) |
Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |