Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/10/2024 19:00 |
(KT) |
Navbahor Namangan Andijon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2024 21:00 |
bán kết (KT) |
Andijon[UZB D1-10] Termez Surkhon[UZB D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], Andijon thắng | ||||||
30/08/2024 21:00 |
bán kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-4] Navbahor Namangan[UZB D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-4], Navbahor Namangan thắng | ||||||
15/08/2024 21:30 |
tứ kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-14] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
07/08/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Navbahor Namangan[UZB D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
07/08/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-9] Andijon[UZB D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-10] Xorazm Urganch[UZB D1-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Aral Nukus[UZB D1-4] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Neftchi Fargona[UZB D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
05/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-13] Qiziriq Football Club |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-6] Buxoro[UZB D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-14] Termez Surkhon[UZB D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-7] | ||||||
04/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-6] Andijon[UZB D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1-2] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
02/07/2024 22:30 |
4 (KT) |
Olympic Tashkent B[UZB D1-7] Xorazm Urganch[UZB D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Buxoro[UZB D1A-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Qoraqalpogiston Fa |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-5] Namangan Fa |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-2] Sementchi Quvasoy |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Navbahor Namangan[UZB D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Andijon[UZB D1-1] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Chigatoy |
8 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-11] Lokomotiv Bfk |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-14] Jayxun |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1A-6] Qiziriq Football Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-3] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B[UZB D1A-7] Zaamin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2024 18:30 |
(KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-5] Sementchi Quvasoy |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent[UZB D1A-8] Sirdaryo Fa |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[UZB D1-2] Metallurg Bekobod[UZB D1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |