Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/04/2016 11:00 |
9 (KT) |
Machida Zelvia[2] V-Varen Nagasaki[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 11:00 |
9 (KT) |
Renofa Yamaguchi[10] JEF United Ichihara[6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 11:00 |
9 (KT) |
Consadole Sapporo[4] Cerezo Osaka[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 12:00 |
9 (KT) |
Tokyo Verdy[15] Mito Hollyhock[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 14:00 |
9 (KT) |
Ehime FC[14] Kamatamare Sanuki[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 14:00 |
9 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[20] Shimizu S-Pulse[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 14:00 |
9 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Gifu[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 14:00 |
9 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[13] Tokushima Vortis[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 16:30 |
9 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 17:00 |
9 (KT) |
Okayama FC[3] Yamagata Montedio[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2016 17:00 |
9 (KT) |
Roasso Kumamoto[16] Yokohama FC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |