Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/04/2016 11:00 |
7 (KT) |
Roasso Kumamoto[3] Renofa Yamaguchi[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 11:00 |
7 (KT) |
Yamagata Montedio[22] Machida Zelvia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 11:00 |
7 (KT) |
Kamatamare Sanuki Gifu |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 13:00 |
7 (KT) |
Mito Hollyhock[18] Ehime FC[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 13:00 |
7 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[16] Tokushima Vortis[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 14:00 |
7 (KT) |
JEF United Ichihara[9] Zweigen Kanazawa FC[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 14:00 |
7 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[20] Yokohama FC[14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 14:00 |
7 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[11] Kyoto Purple Sanga[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 16:30 |
7 (KT) |
Shimizu S-Pulse[6] Cerezo Osaka[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2016 17:00 |
7 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Okayama FC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2016 12:00 |
7 (KT) |
Tokyo Verdy[13] V-Varen Nagasaki[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |