Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/09/2016 12:00 |
32 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[21] Cerezo Osaka[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 14:00 |
32 (KT) |
JEF United Ichihara[10] Renofa Yamaguchi[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 14:00 |
32 (KT) |
Shimizu S-Pulse[5] Mito Hollyhock[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 14:00 |
32 (KT) |
Tokyo Verdy[16] Kamatamare Sanuki[19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 15:00 |
32 (KT) |
Yokohama FC[7] Kyoto Purple Sanga[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 16:00 |
32 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Machida Zelvia[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 16:00 |
32 (KT) |
Yamagata Montedio[18] Tokushima Vortis[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 17:00 |
32 (KT) |
Gifu[20] Ehime FC[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 17:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto[17] Okayama FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 17:00 |
32 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Matsumoto Yamaga FC[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2016 17:30 |
32 (KT) |
V-Varen Nagasaki[13] Consadole Sapporo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |