Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/10/2016 11:00 |
36 (KT) |
Okayama FC[5] Cerezo Osaka[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 12:00 |
36 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[22] Kamatamare Sanuki[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 12:00 |
36 (KT) |
Yamagata Montedio[18] Tokyo Verdy[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 13:00 |
36 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] Gifu[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 14:00 |
36 (KT) |
JEF United Ichihara[10] Matsumoto Yamaga FC[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 14:00 |
36 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[21] Shimizu S-Pulse[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 14:00 |
36 (KT) |
Machida Zelvia[7] Roasso Kumamoto[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 14:00 |
36 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Yokohama FC[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 15:00 |
36 (KT) |
Renofa Yamaguchi[11] Tokushima Vortis[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 17:00 |
36 (KT) |
Ehime FC[9] Consadole Sapporo[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 17:30 |
36 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[16] V-Varen Nagasaki[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |