Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2016 12:00 |
37 (KT) |
Consadole Sapporo[1] Tokyo Verdy[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 13:00 |
37 (KT) |
Gifu[20] Machida Zelvia[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
37 (KT) |
Kamatamare Sanuki[19] Roasso Kumamoto[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock[13] Kyoto Purple Sanga[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
37 (KT) |
Shimizu S-Pulse[4] Giravanz Kitakyushu[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
37 (KT) |
V-Varen Nagasaki[14] Renofa Yamaguchi[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
37 (KT) |
Yokohama FC[8] Thespa Kusatsu Gunma[15] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 12:00 |
37 (KT) |
Cerezo Osaka[3] Yamagata Montedio[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 12:00 |
37 (KT) |
Okayama FC[5] Zweigen Kanazawa FC[22] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 12:00 |
37 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[2] Ehime FC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 16:00 |
37 (KT) |
Tokushima Vortis[12] JEF United Ichihara[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |