Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/04/2016 14:00 |
8 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[16] Okayama FC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 11:00 |
8 (KT) |
Gifu[8] Matsumoto Yamaga FC[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 11:00 |
8 (KT) |
Shimizu S-Pulse[9] Kamatamare Sanuki[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 11:00 |
8 (KT) |
Tokushima Vortis[19] Renofa Yamaguchi[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 12:00 |
8 (KT) |
Yamagata Montedio[22] Consadole Sapporo[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 14:00 |
8 (KT) |
Cerezo Osaka[1] Giravanz Kitakyushu[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 14:00 |
8 (KT) |
JEF United Ichihara[5] Machida Zelvia[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 15:00 |
8 (KT) |
Yokohama FC[11] Tokyo Verdy[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2016 17:00 |
8 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Ehime FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/06/2016 17:00 |
8 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[5] Roasso Kumamoto[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2016 17:00 |
8 (KT) |
V-Varen Nagasaki[12] Mito Hollyhock[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |