Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/03/2016 00:00 |
21 (KT) |
Copenhagen Aalborg BK |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2016 00:00 |
21 (KT) |
Horsens[9] Aalborg BK[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2016 02:15 |
21 (KT) |
Sonderjyske[6] Nordsjaelland[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2016 22:00 |
21 (KT) |
Lyngby[5] Silkeborg IF[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2016 19:00 |
21 (KT) |
Randers FC[4] Esbjerg FB[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2016 22:00 |
21 (KT) |
Aarhus AGF[10] Copenhagen[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2016 00:00 |
21 (KT) |
Brondby[2] Midtjylland[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2016 01:00 |
21 (KT) |
Viborg[13] Odense BK[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |