Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/10/2016 22:59 |
13 (KT) |
Sonderjyske[7] Viborg[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 01:15 |
13 (KT) |
Aarhus AGF[11] Horsens[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 23:30 |
13 (KT) |
Copenhagen[1] Silkeborg IF[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 18:00 |
13 (KT) |
Randers FC[5] Odense BK[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 21:00 |
13 (KT) |
Nordsjaelland[10] Brondby[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 22:59 |
13 (KT) |
Midtjylland[3] Aalborg BK[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2016 00:00 |
13 (KT) |
Esbjerg FB[14] Lyngby[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |