Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2015 22:59 |
12 (KT) |
Copenhagen Hobro I.K. |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2016 22:59 |
12 (KT) |
Odense BK[13] Aarhus AGF[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 01:15 |
12 (KT) |
Silkeborg IF[12] Nordsjaelland[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 21:00 |
12 (KT) |
Horsens[8] Esbjerg FB[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 17:00 |
12 (KT) |
Aalborg BK[5] Sonderjyske[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 19:00 |
12 (KT) |
Lyngby[6] Midtjylland[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 21:00 |
12 (KT) |
Viborg[10] Copenhagen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2016 22:59 |
12 (KT) |
Brondby[2] Randers FC[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |