Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2015 00:00 |
15 (KT) |
Brondby Copenhagen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2016 22:59 |
15 (KT) |
Silkeborg IF[10] Odense BK[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 01:15 |
15 (KT) |
Nordsjaelland[9] Viborg[12] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 21:00 |
15 (KT) |
Lyngby[4] Randers FC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
15 (KT) |
Sonderjyske[7] Horsens[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 22:00 |
15 (KT) |
Brondby[2] Aalborg BK[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2016 00:00 |
15 (KT) |
Midtjylland[3] Copenhagen[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2016 01:00 |
15 (KT) |
Aarhus AGF[11] Esbjerg FB[14] |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |