Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/09/2016 20:30 |
11 (KT) |
Copenhagen[1] Aarhus AGF[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 17:00 |
11 (KT) |
Viborg[9] Lyngby[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 19:00 |
11 (KT) |
Randers FC[2] Sonderjyske[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 21:00 |
11 (KT) |
Brondby[3] Odense BK[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 22:59 |
11 (KT) |
Midtjylland[4] Horsens[6] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2016 01:00 |
11 (KT) |
Nordsjaelland[11] Esbjerg FB[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2016 00:00 |
11 (KT) |
Silkeborg IF[14] Aalborg BK[4] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |