Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/11/2016 00:00 |
19 (KT) |
Aarhus AGF[9] Lyngby[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2016 00:00 |
19 (KT) |
Sonderjyske[6] Aalborg BK[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2016 02:00 |
19 (KT) |
Copenhagen[1] Viborg[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2016 00:00 |
19 (KT) |
Nordsjaelland[10] Horsens[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2016 02:00 |
19 (KT) |
Randers FC[3] Brondby[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 00:00 |
19 (KT) |
Silkeborg IF[11] Midtjylland[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 02:00 |
19 (KT) |
Odense BK[12] Esbjerg FB[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |