Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/01/2018 22:15 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE PR-10] Valur[ICE PR-1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2018 00:15 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE D1-1] Fram Reykjavik[ICE D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2018 02:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-1] Fylkir[ICE D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2018 04:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D1-10] Fjolnir[ICE PR-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2018 22:15 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-4] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2018 00:15 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] Throttur[ICE D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2018 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE D1-1] Ir Reykjavik[ICE D1-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2018 04:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Valur[ICE PR-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2018 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-4] Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2018 04:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Throttur[ICE D1-3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2018 01:15 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D1-10] Fram Reykjavik[ICE D1-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2018 03:15 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE PR-10] Fylkir[ICE D1-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 02:00 |
bảng (KT) |
Throttur[ICE D1-3] KR Reykjavik[ICE PR-4] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 04:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 22:15 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-1] Ir Reykjavik[ICE D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2018 00:15 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Fjolnir[ICE PR-10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |