Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/01/2025 03:00 |
(KT) |
Valur[3] KR Reykjavik[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 02:00 |
(KT) |
Fylkir[12] Valur[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 21:00 |
(KT) |
Fram Reykjavik Throttur |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 21:00 |
(KT) |
KR Reykjavik Ir Reykjavik |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2025 21:00 |
(KT) |
Vikingur Reykjavik Leiknir Reykjavik |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2025 03:00 |
(KT) |
Fjolnir Vikingur Reykjavik |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2025 02:00 |
(KT) |
Leiknir Reykjavik KR Reykjavik |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2025 19:00 |
(KT) |
Valur[3] Fram Reykjavik[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2025 02:00 |
(KT) |
Ir Reykjavik[5] Fjolnir[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2025 02:00 |
(KT) |
Throttur Fylkir |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2025 02:00 |
(KT) |
Vikingur Reykjavik[1] KR Reykjavik[9] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 20:00 |
(KT) |
KR Reykjavik Fjolnir |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 19:00 |
(KT) |
Valur Throttur |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 02:00 |
(KT) |
Fram Reykjavik Fylkir |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 02:00 |
(KT) |
Leiknir Reykjavik[8] Ir Reykjavik[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 01:30 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Vikingur Reykjavik |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 22:30 |
bảng (KT) |
Fjolnir[3] Leiknir Reykjavik[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |