Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/02/2023 02:00 |
chung kết (KT) |
Vikingur Reykjavik Fram Reykjavik |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-2] Vikingur Reykjavik[ICE PR-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2023 21:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-5] Ir Reykjavik[ICE D2-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] Fjolnir[ICE D1-4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-9] Valur[ICE PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-6] KR Reykjavik[ICE PR-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2023 02:15 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-7] Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik Fjolnir |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-6] Fylkir[ICE PR-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-6] Ir Reykjavik[ICE D2-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2023 18:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-2] KR Reykjavik[ICE PR-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2023 00:30 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] Fram Reykjavik[ICE PR-9] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2023 00:30 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-7] Fjolnir[ICE D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |