Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/02/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Fjolnir[ICE D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/02/2024 01:00 |
chung kết (KT) |
Vikingur Reykjavik KR Reykjavik |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
01/02/2024 03:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik Valur |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/01/2024 03:20 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Fylkir[ICE PR-9] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2024 00:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Throttur[ICE D1-8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Throttur KR Reykjavik |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/01/2024 00:00 |
(KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Valur[ICE PR-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2024 03:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2024 21:00 |
(KT) |
Throttur[ICE D1-8] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik Throttur |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/01/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-2] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Fjolnir[ICE D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-2] Throttur[ICE D1-8] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Fylkir Fjolnir |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2024 00:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Fylkir[ICE PR-9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |