Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
06/02/2021 22:00 |
chung kết (KT) |
Fylkir[ICE PR-6] Valur[ICE PR-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
31/01/2021 22:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Throttur |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/01/2021 19:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/01/2021 00:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE PR-12] Fylkir[ICE PR-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/01/2021 18:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-5] Fram Reykjavik[ICE D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2021 03:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-3] Fjolnir[ICE PR-12] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2021 03:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-9] Valur[ICE PR-1] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2021 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-6] KR Reykjavik[ICE PR-5] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2021 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-10] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2021 22:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-9] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2021 19:30 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-1] Throttur[ICE D1-10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2021 03:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-9] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2021 02:00 |
bảng (KT) |
Throttur[ICE D1-10] Vikingur Reykjavik[ICE PR-10] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2021 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE D1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2021 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-5] Fjolnir[ICE PR-12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2021 22:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Valur |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2021 20:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Throttur |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |