Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/01/2023 01:00 |
(KT) |
Fram Reykjavik Fjolnir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2022 02:40 |
5th place (KT) |
Fylkir Throttur |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2022 02:00 |
7th place (KT) |
Ir Reykjavik Fjolnir |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2022 02:00 |
hạng 3 (KT) |
Vikingur Reykjavik Fram Reykjavik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2022 21:00 |
chung kết (KT) |
Valur[ICE PR-5] KR Reykjavik[ICE PR-3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2022 02:30 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik KR Reykjavik |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2022 01:00 |
bảng (KT) |
Throttur KR Reykjavik |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-1] Ir Reykjavik[ICE D2-8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 02:30 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik Throttur |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Valur Fylkir |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-8] Throttur |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2022 01:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Fjolnir |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] Fjolnir[ICE D1-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Valur[ICE PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-3] Ir Reykjavik[ICE D2-8] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Fylkir |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Valur Fjolnir |
8 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |