Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] Ir Reykjavik[ICE D2-3] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-3] Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-3] Fylkir[ICE PR-8] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-5] Fram Reykjavik[ICE D1-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE PR-6] Throttur[ICE D1-2] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2016 01:15 |
bảng (KT) |
Fylkir Leiknir Reykjavik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-11] Ir Reykjavik[ICE D2-3] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-8] KR Reykjavik[ICE PR-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-5] Fjolnir[ICE PR-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Throttur[ICE D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2016 23:15 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] Fylkir[ICE PR-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2016 01:15 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-3] Leiknir Reykjavik[ICE PR-11] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Throttur[ICE D1-2] Valur[ICE PR-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE D1-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-3] KR Reykjavik[ICE PR-3] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2016 04:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-11] Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |