Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
Okayama FC[5] Consadole Sapporo[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
V-Varen Nagasaki[4] Oita Trinita[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
Tochigi SC[17] Ehime FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
Avispa Fukuoka[7] Gifu[22] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 11:00 |
9 (KT) |
Yokohama FC[11] Tokushima Vortis[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 12:00 |
9 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Giravanz Kitakyushu[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 12:00 |
9 (KT) |
Kamatamare Sanuki[13] Cerezo Osaka[9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 14:00 |
9 (KT) |
JEF United Ichihara[3] Jubilo Iwata[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 14:00 |
9 (KT) |
Omiya Ardija[6] Mito Hollyhock[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 14:00 |
9 (KT) |
Roasso Kumamoto[20] Zweigen Kanazawa FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |